Bàn phím:
Từ điển:
 
se piquer
  • bị châm, bị đâm
    • Se piquer au doigt: bị châm ở ngón tay
  • bị mốc (vải...)
  • hóa chua (rượu)
  • mếch lòng, bực mìmh
  • tự cho là có (tài... gì)
    • Se piquer d'esprit: tự cho là có tài trí
    • se piquer au jeu: xem jeu
    • se piquer le nez: xem nez