Bàn phím:
Từ điển:
 
se perpétuer

tự động từ

  • tồn tại mãi
    • Race qui se perpétue: giống nòi tồn tại mãi
  • ở mãi, giữ mãi
    • Se perpétuer dans une charge: giữ mãi một chức vụ

Phản nghĩa

= Changer, cesser, finir.