Bàn phím:
Từ điển:
 
se pendre

tự động từ

  • bám tay vào, bíu tay vào (chân thõng xuống)
  • tự treo cổ
    • il n'y a pas de quoi se pendre: không có gì là quan trọng
    • il y a de quoi se pendre: nguy hiểm lắm; tai hại lắm