Bàn phím:
Từ điển:
 
se payer

tự động từ

  • bỏ tiền ra để có
    • Se payer un bon repas: bỏ tiền ra để có bữa ăn ngon
  • -phải trả, phải tốn kém
    • Tout se paie: cái gì cũng phải tốn kém
    • ne pouvoir se payer: quý giá lắm
    • se payer de paroles: bằng lòng với lời nói suông
    • se payer la tête de quelqu'un: (thân mật) chế giễu ai
    • se payer sur la bête: (thông tục) thỏa thú tính để lấy thay vợ

Phản nghĩa

= Devoir. Encaisser, recevoir. Donner, vendre