Bàn phím:
Từ điển:
 
se passer

tự động từ

  • trôi đi, qua đi
    • Le temps se passe: thì giờ trôi đi
  • xảy ra
    • Ce qui se passe: việc xảy ra
  • nhịn; không cần
    • Se passer de dner: nhịn ăn tối
  • (từ cũ; nghĩa cũ) hả đi
    • Ce vin se passe: rượu nho này hả đi
    • cela ne se passera pas ainsi: không thể thế được.

Phản nghĩa

= S'arrêter, rester; durer