Bàn phím:
Từ điển:
 
se pâmer

tự động từ

  • ngây ngất, ngây ra
    • Se pâmer d'amour: ngây ngất vì tình
    • Se pâmer devant un tableau: ngây ngất trước một bức họa
    • Se pâmer d'admiration: phục ngây người, phục lăn
    • Se pâmer de rire: cười ngất
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngất đi, xỉu đi