Bàn phím:
Từ điển:
 
se nicher

tự động từ

  • làm tổ
    • Oiseaux qui se nichent dans les crevasses des murs: chim làm tổ trong khe tường
  • (nghĩa bóng) ở, trú, nấp
    • Où l'orgueil va-t-il se nicher?: tính kiêu ngạo sẽ nấp ở đâu?