Bàn phím:
Từ điển:
 
se nantir

tự động từ

  • (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) giữ đợ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chuẩn bị sẵn, mang sẵn
    • Se nantir d'argent: chuẩn bị sẵn tiền