Bàn phím:
Từ điển:
 
banque

danh từ giống cái

  • ngân hàng
  • (đánh bài) (đánh cờ) tiền láng (của nhà cái)
    • Faire sauter la banque: vơ hết tiền láng của nhà cái
    • Tenir la banque: cầm cái