Bàn phím:
Từ điển:
 
se multiplier

tự động từ

  • tăng lên
    • Les incidents se multiplient: những việc rắc rối tăng lên
  • sinh sôi, nảy nở (sinh vật)
  • (nghĩa bóng) như có mặt khắp nơi (người phụ trách...)