Bàn phím:
Từ điển:
 
se moquer

tự động từ

  • chế giễu, chế nhạo
    • Se moquer des vaniteux: chế giễu những kẻ hợm mình
  • coi thường
    • Se moquer de l'opinion publique: coi thường dư luận
  • (văn học) đùa
    • Vous vous moquez?: anh đùa ư?