Bàn phím:
Từ điển:
 
se montrer

tự động từ

  • hiện ra
    • Le soleil se montre: mặt trời hiện ra
  • ra mắt
    • Se montrer devant le public: ra mắt quần chúng
  • tỏ ra
    • Se montrer généreux: tỏ ra độ lượng
    • n'avoir qu'à se montrer: chỉ cần ló mặt ra là đủ

Phản nghĩa

= Disparatre