Bàn phím:
Từ điển:
 
se monter

tự động từ

  • tự trang bị
    • Se monter du nécessaire: tự trang bị đồ cần thiết
  • lên tới
    • La dette se monte à dix mille francs: nợ lên tới một vạn frăng
  • nổi nóng lên
    • se monter la tête: hăng lên