Bàn phím:
Từ điển:
 
se mirer

tự động từ

  • ngắm bóng
    • Se mirer dans un miroir: ngắm bóng trong gương
  • (nghĩa bóng) tự khen, thỏa mãn
    • Se mirer dans son ouvrage: thỏa mãn về tác phẩm của mình