Bàn phím:
Từ điển:
 
se mêler

tự động từ

  • lẫn vào, trà trộn vào; tham gia vào
    • Se mêler dans la foule: trà trộn vào đám đông
    • Se mêler à une manifestation: tham gia vào một cuộc biểu tình
  • trở nên rắc rối
    • Les choses se mêlent de plus en plus: sự việc ngày càng thêm rắc rối
  • can thiệp vào, xen vào
    • Se mêler des affaires d'autrui: xen vào công việc người khác
  • cũng học đòi
    • Se mêler de faire des vers: cũng học đòi làm thơ
    • le diable s'en mêle: xem diable