|
bannière
danh từ giống cái
- cờ hiệu (của một giáo phái, một hội; của chúa phong kiến)
- (thông tục) áo sơ mi
- Se balader en bannière: mặc áo sơ mi đi dạo
- c'est la croix et la bannière: (thân mật) thật là cả một vấn đề, khó khăn phức tạp lắm
- se ranger sous la bannière de quelqu'un: về phe ai; cùng một đảng với ai
|