Bàn phím:
Từ điển:
 
se louer

tự động từ

  • tỏ ý vừa lòng về
    • Il se loue de son aide: nó tỏ ý vừa lòng về người giúp việc của nó
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tự khen mình, khoa khoang
  • ngoại động từ
  • cho thuê
    • Louer sa maison: cho thuê nhà mình
  • thuê, mướn
    • Louer sa maison: cho thuê nhà mình
    • Louer un appartement: thuê một căn nhà
    • Louer un jardinier: mướn một người làm vườn
  • mua vé trước
    • Louer une couchette: mua vé trước một ghế nằm (trên xe lửa)

Phản nghĩa

= Blâmer, calomnier, critiquer, honnir, vilipender.