Bàn phím:
Từ điển:
 
se livrer

tự động từ

  • nộp mình, hàng
    • Se livrer à l'ennemi: nộp mình cho kẻ thù
  • phó mặc
    • Se livrer au destin: phó mặc số mệnh
  • thổ lộ tâm tình
  • hiến thân (phụ nữ)
  • miệt mài, tiến hành
    • Se livrer à l'étude: miệt mài học tập
    • Se livrer à ses occupations habituelles: tiến hành công việc hàng ngày

Phản nghĩa

= Arracher, délivrer, enlever, sauver (se). Conserver, défendre, dérober, garder. Détenir. Dérober (se), garder (se).