Bàn phím:
Từ điển:
 
se lier

tự động từ

  • quánh lại
    • La sauce se lie: nước xốt quánh lại
  • (hội họa) hòa với nhau
    • Couteurs qui se lient bien: màu rất hòa với nhau
  • kết giao
    • Se lier avec quelqu'un: kết giao với ai
  • bị gắn bó, bị ràng buộc
    • Se lier par un serment: bị ràng buộc bằng một lời thề

Phản nghĩa

= Délier, couper, délivrer, détacher, rompre, séparer.