Bàn phím:
Từ điển:
 
se lancer

tự động từ

  • nhảy vào, nhảy xuống
    • Se lancer dans l'eau: nhảy xuống nước
  • lao vào, xông vào
    • Se lancer sur l'ennemi: xông vào kẻ thù
  • dấn mình vào
    • Se lancer dans la vie: dấn mình vào cuộc sống
  • (thân mật) vui nhộn quá
  • nói thao thao bất tuyệt