Bàn phím:
Từ điển:
 
se laisser

tự động từ

  • để cho
    • Se laisser attaquer: để cho người ta công kích
    • se laisser aller: xem aller
    • se laisser dire: nghe người ta nói (mà không cãi lại)
    • se laisser lire: đáng đọc, đọc lý thú