vertinne s.fm.
(vertinn|a/-en, -er, -ene)
1. Bà chủ, nữ chủ nhân.
- Vertinnen serverte maten selv.
- flyvertinne Nữ tiếp viên, chiêu đãi viên hàng
không.
2. Bà chủ nhà (cho thuê nhà).
- Min vertinne krever husleien betalt punktlig.
- hybelvertinne Bà chủ nhà (cho thuê phòng).