Bàn phím:
Từ điển:
 
se juger

tự động từ

  • tự nhận xét, tự đánh giá
  • tự cho là
    • Il s'est jugé injurié: nó tự cho là bị lăng nhục
  • được đánh giá
    • Le tableau se juge dans cet esprit: bức tranh được đánh giá theo tinh thần đó