Bàn phím:
Từ điển:
 
se garer

tự động từ

  • tránh, né
    • Se garer des coups: tránh đòn
  • (thân mật) đưa xe vào chỗ đỗ
    • Avoir de la peine à se garer: vất vả lắm mới cho xe vào chỗ đỗ được