Bàn phím:
Từ điển:
 
se frotter

tự động từ

  • tiếp xúc với, quan hệ với
    • Se frotter aux techniciens: tiếp xúc với các nhà kỹ thuật
  • tấn công, khiêu khích (ai)
    • qui s'y frotte s'y pique: ai chạm vào đấy sẽ hối hận
    • se frotter de latin: học sơ qua tiếng La tinh

Phản nghĩa

= Glisser.