Bàn phím:
Từ điển:
 
se fourrer

tự động từ

  • chui vào
    • Se fourrer dans une société: chui vào một hội
  • dính líu vào, dấn thân vào
    • Se fourrer dans une vilaine affaire: dính líu vào một việc xấu xa
    • ne plus savoir où se fourrer: chẳng còn biết chui vào đâu cho hết xấu hổ