Bàn phím:
Từ điển:
 
se fouler

tự động từ

  • bị bong gân
    • Se fouler le poignet: bị bong gân cổ tay
    • ne pas se fouler: (thân mật) không mệt nhọc
    • Il a fait ça sans se fouler: nó làm việc đó không mệt nhọc gì
    • se fouler la rate: (thân mật) vất vả khó nhọc