Bàn phím:
Từ điển:
 
se fossiliser

tự động từ

  • hóa đá, hóa thạch
    • Plantes qui se sont fossilisées: cây đã hóa thạch
  • (nghĩa bóng) trở thành lạc hậu
    • On se fossilise dans la fréquentation de ces gens: giao thiệp với những người ấy thì trở thành lạc hậu