Bàn phím:
Từ điển:
 
se fondre

tự động từ

  • chảy ra
    • La cire se fond au feu: sáp gặp lửa thì chảy ra
  • mềm dịu đi, bùi ngùi
    • Le coeur qui se fond: tấm lòng bùi ngùi
  • hòa lẫn vào nhau, hợp vào nhau
  • mờ đi, tan biến đi
    • Silhouette qui se fond dans la brume: hình bóng tan biến đi trong sương mù
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tan
    • Le sucre se fond dans l'eau: đường tan trong nước

Phản nghĩa

= Coaguler, congeler, figer. Détacher, diviser, séparer. Durcir. Augmenter, grossir