Bàn phím:
Từ điển:
 
se flatter

tự động từ

  • có ảo tưởng; tưởng là
    • Se flatter de réussir: tưởng là sẽ thành công
  • tự phụ
    • Se flatter d'être habile: tự phụ là khéo léo
  • mừng rằng
    • Se flatter de venir à bout des obstacles: mừng rằng vượt qua được các khó khăn trở ngại

Phản nghĩa

= Blâmer, critiquer.