Bàn phím:
Từ điển:
 
se fixer

tự động từ

  • ở hẳn
    • Il s'est enfin fixé à Huê: cuối cùng anh ta ở hẳn tại Huê
  • kiên trì giữ
    • Se fixer à une résolution: kiên trì giữ một quyết định
  • được cố định lại, được ổn định
    • L'orthographe s'est progressivement fixée: chính tả dần dần cố định lại
  • tự định (cho mình)
    • Se fixer une ligne de conduite: tự định một cách xử sự

Phản nghĩa

= Déplacer, détacher, ébranler. Détourner, distraire. Changer, errer.