Bàn phím:
Từ điển:
 
se figer

tự động từ

  • đông lại, đặc lại
  • đứng im, không động dậy, im lìm
    • Se figer dans une attitude: đứng im trong một tư thế

Phản nghĩa

= Dégeler, fondre. Animer (s'). Evoluer.