Bàn phím:
Từ điển:
 
se fermer

tự động từ

  • đóng lại, nhắm lại
    • Les yeux se ferment: mắt nhắm lại
  • khép miệng lại, thành sẹo
    • La blessure qui se ferme: vết thương thành sẹo
  • không dùng được nữa, không lợi dụng được nữa
    • Se fermer l'appui de quelqu'un: không lợi dụng được sự nâng đỡ của ai
  • đóng cửa, không thu nhận
    • Un pays qui se ferme aux étrangers: một nước đóng cửa đối với người ngoại quốc