Bàn phím:
Từ điển:
 
se farcir

tự động từ

  • (thông tục) tạ ban, tự cấp
    • Se farcir un bon repas: tự ban một bữa chén ngon, chén một bữa ngon
    • Se farcir tout le travail: ôm lấy tất cả công việc