Bàn phím:
Từ điển:
 
se durcit

tự động từ

  • cứng lại
  • (nghĩa bóng) chai cứng lại
    • Son coeur se durcit: lòng anh ấy chai cứng lại

Phản nghĩa

= Amollir, attendrir, mollir; adoucir.