Bàn phím:
Từ điển:
 
se dresser

tự động từ

  • đứng thẳng
    • Se dresser sur ses pieds: kiễng chân đứng thẳng
  • được dựng lên
    • Une colonne qui se dresse: một cái cột được dựng lên
  • nổi lên (chống lại)
    • Se dresser contre l'envahisseur: nổi lên chống lại quân xâm lăng
    • se dresser sur ses ergots: sừng sộ

Phản nghĩa

= Abaisser, baisser, coucher (se), plier; abattre, défaire. Gauchir. Coucher (se). Obéir, soumettre (se).