Bàn phím:
Từ điển:
 

flytte v. (flytt|er, -a/-et, -a/-et)

l. (intr.) Thay đổi chỗ ở, nơi cư trú.
- De flyttet ut av byen.

- Hun har flyttet til USA/Oslo.

2. (tr.) Dời chỗ, đổi chỗ, thuyên chuyển.
- Flytt deg!
- Kan du flytte stolen litt vekk?