Bàn phím:
Từ điển:
 
se distraire

tự động từ

  • giải trí, tiêu khiển
  • quên đi, quên khuấy
    • Se distraire d'un malheur: quên đi điều bất hạnh
    • Se distraire d'un projet: quên khuấy một việc định làm
  • đãng trí, không tập turng (tư tưởng)
    • Travailler sans se distraire: tập trung vào làm việc