Bàn phím:
Từ điển:
 
se distinguer

tự động từ

  • nổi bật hơn người
    • Un artiste qui se distingue: một nghệ sĩ nổi bật hơn người
  • khác với; khác nhau
    • Les sciences se distinguent par leur objet: khoa học khác nhau về đối tượng
  • được nhận thấy, được nhận rõ