Bàn phím:
Từ điển:
 
bander

ngoại động từ

  • băng, băng bó
    • Bander une blessure: băng vết thương
  • bịt (mắt)
  • căng, giương
    • Bander un arc: giương cung
    • Bander son esprit: căng óc

phản nghĩa

=Détendre, relâcher

nội động từ

  • (tục) cửng lên