Bàn phím:
Từ điển:
 
se désister

tự động từ

  • (luật học, pháp lý) rút đơn kiện
  • (chính trị) rút đơn ứng cử; rút lui sau lượt bầu thứ nhất
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bỏ, từ bỏ

Phản nghĩa

= Maintenir