Bàn phím:
Từ điển:
 
bandeau

danh từ giống đực

  • dải vấn đầu, khăn
  • dải bịt mắt, vải bịt mắt
    • Arracher le bandeau à quelqu'un: mở mắt cho ai (nghĩa đen) nghĩa bóng
  • mái tóc
  • (kiến trúc) gờ tầng