Bàn phím:
Từ điển:
 
se dérouler

tự động từ

  • trải ra, bày ra
    • La plaine se déroule à ses pieds: cánh đồng trải ra dưới chân
  • triển khai
    • Drame dont les intrigues se déroulent successivement: vở kịch mà những tình tiết triển khai lần lần