Bàn phím:
Từ điển:
 
fraud /frɔ:d/

danh từ

  • sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt
    • to get money by fraud: kiếm tiền bằng cách lừa gạt
  • âm mưu lừa gạt, mưu gian
  • cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc

Idioms

  1. in fraud; to the fraud of
    • (pháp lý) để lừa gạt
  2. a pious fraud
    • (xem) pious