Bàn phím:
Từ điển:
 
bande

danh từ giống cái

  • băng, dải
    • Serrer avec une bande: buộc bằng một cái băng
    • Bande de velours: dải nhung
    • Bande de terre: dải đất
    • Bande d'absorption d'un spectre: (vật lý học) dải hấp thu của quang phổ
  • phim (ảnh xi nê)
  • băng đạn
    • Bande de mitrailleuse: băng đạn tiểu liên
  • mép trong (bàn bi a)
  • (hàng hải) sự nghiêng một bên
    • par la bande: (bằng cách) gián tiếp

danh từ giống cái

  • lũ, tụi, bọn, đàn
    • Bande de voleurs: lũ ăn cắp
    • Bande de canards: đàn vịt
    • Bande d'imbéciles!: tụi mất dạy!
    • faire bande à part: (thân mật) đứng riêng (không nhập bọn)