Bàn phím:
Từ điển:
 
se démentir

tự động từ

  • dứt, hết
    • Un intérêt qui ne s'est pas démenti un seul instant: sự quan tâm không phút nào dứt
  • (từ cũ; nghĩa cũ) tự mâu thuẫn với mình, tiền hậu bất nhất