Bàn phím:
Từ điển:
 
frankly

phó từ

  • thẳng thắn, trung thực
    • tell me frankly what's wrong: hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc
    • frankly, I couldn't care less: thành thật mà nói, tôi không thể quan tâm ít hơn
    • quite frankly, I'm not surprised: hết sức chân thành mà nói, tôi chẳng ngạc nhiên đâu