Bàn phím:
Từ điển:
 
se dégarnir

tự động từ

  • mất đi, hết đi, vắng đi.
    • Se déganir de feuilles: mất lá đi.
    • La salle se dégarnit de spectateurs: phòng hết khán giả.
    • Sa tête se dégarnit: đầu ông ta rụng tóc đi.