Bàn phím:
Từ điển:
 
se dégager

tự động từ

  • thoát bỏ, giải khỏi.
    • Se dégager de ses liens: thoát bỏ ràng buộc.
    • Se dégager d'une promesse: giải khỏi lời hứa.
  • quang ra; được khai thông.
    • Le ciel se dégage: trời quang ra
    • La rue se dégage: đường phố được khai thông.
  • thoát ra, bốc lên.
    • Odeur qui se dégage d'un corps: mùi bốc lên từ một vật.
  • (nghĩa bóng) rõ ra.
    • La vérité se dégage peu à peu: sự thực rõ ra dần.