Bàn phím:
Từ điển:
 
se défendre

tự động từ

  • tự vệ.
  • tự bào chữa, cãi, chối.
    • Se défendre d'avoir fait quelque chose: chối không làm việc gì.
  • chống.
    • Se défendre du froid: chống rét.
  • ngăn, đừng, chẳng làm...
    • On ne peut se défendre d'être ému: người ta không thể chẳng xúc động.
  • dở chứng (ngựa).
  • (thông tục) khéo léo.
    • Se défendre en affaires: khéo léo về công việc.